Cách tính điểm định cư Úc đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng thành công của đơn xin visa. Hiểu rõ cách tính điểm này không chỉ giúp bạn tự đánh giá năng lực của mình mà còn tối ưu hóa cơ hội đạt được visa và bắt đầu một chương mới tại “đất nước của những cơ hội.”
Bài viết dưới đây cung cấp thông tin thang điểm định cư Úc là gì, cách tính điểm định cư Úc, có yếu tố nào được xét trong thang điểm. Bên cạnh đó, IELTS Định cư – Du học cũng đưa đến bạn danh sách các nghề nghiệp được ưu tiên định cư Úc và giải đáp những câu hỏi phổ biến. Hãy cùng theo dõi nhé!
Cách tính điểm định cư Úc là gì?
Cách tính điểm định cư Úc dựa vào bảng điểm định cư. Đây là hệ thống để bạn có thể đánh giá năng lực học vấn, kinh nghiệm làm việc, khả năng ngôn ngữ và một số yếu tố liên quan khác của người nộp đơn. Đây là điều kiện cần thiết khi xin visa theo các loại như tay nghề (Visa 189, 491, 190) hoặc đầu tư (Visa 188) tại Úc. Bộ Di trú sử dụng bảng điểm này để lọc và chọn lựa ứng viên phù hợp, có khả năng đóng góp vào nền kinh tế chung của Úc.
Theo quy định mới nhất của Bộ Di trú Úc, người đăng ký cần tuân thủ các tiêu chí, bao gồm độ tuổi dưới 45, IELTS 5.5 trở lên, kinh nghiệm và/hoặc học vấn Úc từ 2 năm trở lên, ít nhất 65 điểm theo bảng điểm định cư, sức khỏe tốt, không vấn đề tư pháp tiêu cực, và cần thư mời hoặc thư bảo lãnh từ một bang tại Úc.
Cách tính điểm định cư úc
Cách tính điểm định cư Úc mà bạn có thể tham khảo dựa trên các tiêu chí sau đây:
- Tuổi: Tối đa 30 điểm
- Học vấn: Tối đa 20 điểm
- Thời gian làm việc: Tối đa 20 điểm
- Tiếng Anh: Tối đa 20 điểm
- Công việc hiện tại hoặc công việc đề xuất: Tối đa 20 điểm
- Định cư tại Úc hoặc các tiểu bang có nhu cầu: Tối đa 15 điểm
- Học vấn và kinh nghiệm của vợ/chồng hoặc đối tác: Tối đa 10 điểm
- Có người thân ở Úc: Tối đa 10 điểm
Tổng cộng, quý vị có thể tính được tối đa 135 điểm. Tuy nhiên, điểm yêu cầu để được xét duyệt định cư Úc sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như ngành nghề, tình hình thị trường lao động tại Úc, và lượng đơn xin nhập cư trong năm đó. Việc quyết định cuối cùng sẽ dựa vào sự cân nhắc tổng thể của Bộ Di trú Úc và chính sách di trú thay đổi theo thời gian.
Có những yếu tố nào được xét trong thang điểm định cư Úc
Độ tuổi
Để được cộng điểm di trú, quý vị cần nằm trong khoảng độ tuổi từ 18 đến 54 tại thời điểm nộp đơn. Điểm cộng tương ứng với mỗi nhóm tuổi được xác định như sau:
Độ tuổi | Điểm | |
Visa kinh doanh đầu tư | Visa tay nghề | |
18 – 24 | 20 | 25 |
25 – 32 | 30 | 30 |
33 – 39 | 25 | 25 |
40 – 44 | 20 | 15 |
45 – 54 | 15 | 0 |
Từ 55 trở lên | 0 | 0 |
Chứng chỉ về ngôn ngữ
Để nộp hồ sơ PR tại Úc, bạn phải đạt trình độ tiếng Anh cơ bản, được xác định là từ PTE 50 (tương đương IELTS 6.0).
Trình độ tiếng Anh | Điểm | |
Visa kinh doanh đầu tư | Visa tay nghề | |
Vocational English (IELTS 5.0) | 5 | 0 |
Competent English (IELTS 6.0) | 5 | 0 |
Proficient English (IELTS 7.0) | 10 | 10 |
Superior English (IELTS 8.0) | 10 | 20 |
Trình độ học vấn
Cách tính điểm định cư Úc diện tay nghề
Yêu cầu bằng cấp | Điểm |
Bằng Tiến sĩ ở Úc hoặc được Úc công nhận | 20 |
Bằng Cử nhân của Úc cấp hoặc được Úc công nhận | 15 |
Bằng tốt nghiệp hoặc chứng chỉ thương mại của Úc | 10 |
Bằng cấp hoặc giải thưởng nghề nghiệp của Úc | 10 |
Diện đầu tư – kinh doanh
Yêu cầu | Điểm |
Chứng chỉ thương mại, bằng tốt nghiệp, bằng Cử nhân của Úc hoặc được Úc công nhận | 5 |
Bằng Cử nhân lĩnh vực kinh doanh, khoa học, công nghệ của Úc hoặc được Úc công nhận | 10 |
Kinh nghiệm làm việc
Kinh nghiệm làm việc của người nộp đơn cần liên quan chặt chẽ hoặc thuộc ngành nghề được chỉ định. Trong thang điểm định cư Úc, điều này không là điều bắt buộc, nhưng nó sẽ đóng vai trò quan trọng khi Chính phủ Úc đánh giá và so sánh với các hồ sơ diện tay nghề khác. Dưới đây là bảng điểm về kinh nghiệm làm việc cho diện tay nghề:
Tiêu chí | Thời gian làm việc | Điểm |
Kinh nghiệm làm việc ngoài nước Úc | Dưới 3 năm | 0 |
Từ 3 – 5 năm (10 năm gần nhất) | 5 | |
Từ 5 – 8 năm (10 năm gần nhất) | 10 | |
Tối thiểu 8 năm (10 năm gần nhất) | 15 | |
Kinh nghiệm làm việc ở Úc | Dưới 1 năm kinh nghiệm | 0 |
Từ 1 – 3 năm (10 năm gần nhất) | 5 | |
Từ 3 – 5 năm (10 năm gần nhất) | 10 | |
Từ 5 – 8 năm ( 10 năm gần nhất) | 15 | |
Tối thiểu 8 năm ( 10 năm gần nhất) | 20 |
Diện đầu tư – kinh doanh:
Chỉ tiêu | Yêu cầu | Điểm |
Kinh nghiệm kinh doanh (bạn đã quản lý 1 hoặc nhiều doanh nghiệp trước khi xin định cư) | Tối thiểu 4 năm trong 5 năm gần đây | 10 |
Tối thiểu 7 năm trong 8 năm gần đây | 15 | |
Kinh nghiệm kinh doanh (trước khi nộp đơn, bạn đã đầu tư ít nhất 100,000 AUD). | Tối thiểu 4 năm | 10 |
Tối thiểu 7 năm | 15 |
Khả năng tài chính
Khả năng tài chính chỉ được áp dụng trong bảng điểm định cư Úc năm 2020 đối với các loại visa liên quan đến đầu tư và kinh doanh như 188A, 188B, 188C, và 132. Bạn cần hiểu rõ về bảng điểm dưới đây nếu quan tâm đến những loại visa này. Bộ Di trú sẽ xem xét mức độ tài sản của bạn để đưa ra quyết định về việc bạn có đủ điều kiện nhận quyền thường trú vĩnh viễn tại Úc hay không.
Chỉ tiêu | Yêu cầu | Điểm |
Tài sản tài chính | Ít nhất 800,000 AUD | 5 |
Tài sản của bạn/vợ/chồng hoặc của cả hai trong 2 năm gần nhất | Tối thiểu 1,3 triệu AUD | 15 |
Tối thiểu 1,8 triệu AUD | 25 | |
Tối thiểu 2,25 triệu AUD | 35 |
Tiêu chí về doanh thu trong bảng điểm định cư Úc
Doanh thu cũng là điểm quan trọng trong thang điểm định cư Úc khi bạn muốn xin visa định cư diện đầu tư – kinh doanh.
Chỉ tiêu | Mô tả | Điểm |
Bạn sở hữu một hoặc nhiều doanh nghiệp. Doanh thu mỗi năm của 2 năm liên tiếp trong 4 năm gần nhất | Ít nhất 500,000 AUD | 5 |
Ít nhất 1 triệu AUD | 15 | |
Ít nhất 1,5 triệu AUD | 25 | |
Ít nhất 2 triệu AUD | 35 |
Kỹ năng của vợ/chồng/người yêu (Partner Skills)
Đối với những người đã có gia đình, bạn có thể nhận thêm 5 điểm cộng cho mục Partner Skills nếu vợ/chồng của bạn đáp ứng các điều kiện sau:
- Có cùng ngành với người làm đơn
- Vợ/chồng đã có đủ Skill Assessment
- Có giấy chứng nhận là đối tác kết hôn (Giấy đăng ký kết hôn hoặc chứng minh được mối quan hệ)
- Đáp ứng yêu cầu tiếng Anh từ PTE 50 (tương đương IELTS 6.0) trở lên
- Dưới 45 tuổi
Điểm bảo lãnh
Bạn cũng có thể nhận điểm cộng cho điểm di trú của mình nếu bạn được bảo lãnh bởi một bang có thẩm quyền hoặc một thành viên gia đình hợp lệ tại thời điểm nộp đơn.
Chỉ định/Bảo trợ | Điểm cộng |
Nhận thư mời từ chính quyền bang hoặc vùng lãnh thổ (Visa 190) | 5 |
Được chỉ định bởi chính quyền bang hoặc vùng lãnh thổ hoặc được bảo trợ bởi thành viên trong gia đình để được sinh sống và làm việc ở một địa điểm được quy định (Visa 489) | 10 |
Yếu tố khác
Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể nhận thêm điểm cộng cho điểm di trú của mình nếu có thêm một số yếu tố phụ như sau:
Yếu tố | Điểm cộng |
Chứng chỉ dịch thuật cộng đồng NAATI/CCL | 5 |
Học ở vùng chưa phát triển hoặc vùng thưa dân | 5 |
Tốt nghiệp chương trình học (Professional Year) ở Úc, tối thiểu 12 tháng trong vòng 4 năm gần nhất | 5 |
Bằng Thạc sĩ nghiên cứu hoặc Tiến sĩ từ 1 tổ chức giáo dục Úc với chương trình kéo dài ít nhất 2 năm học trong một lĩnh vực STEM (*) | 5 |
Các nghề nghiệp được ưu tiên khi định cư Úc
Bên cạnh cách tính điểm định cư Úc, bạn cũng nên tìm hiểu trước những ngành nghề hiện đang được ưu tiên định cư tại Úc. Lựa chọn đúng ngành nghề trong danh sách ưu tiên ngay từ đầu sẽ giúp bạn tăng cơ hội định cư và làm việc lâu dài. Để tiết kiệm thời gian nghiên cứu và sớm đưa ra lộ trình phù hợp, bạn có thể tham khảo danh sách ngành nghề dưới đây:
Khoa học tự nhiên và vật lý
- Khoa học về trái đất
- Sinh học
- Khoa học hóa học
- Vật lý và thiên văn học
- Khoa học tự nhiên và vật lý
- Khoa học tự nhiên và vật lý khác
- Khoa học toán học
Công nghệ thông tin
- Công nghệ thông tin
- Công nghệ thông tin khác
- Hệ thống thông tin
- Khoa học máy tính
Kỹ thuật và công nghệ liên quan
- Công trình dân dụng
- Kỹ thuật và công nghệ hàng không
- Kỹ thuật và công nghệ liên quan
- Kỹ thuật điện và điện tử
- Kỹ thuật sản xuất và công nghệ
- Kỹ thuật cơ khí công nghiệp
- Kỹ thuật địa chất
- Kỹ thuật và công nghệ hàng hải
- Quy trình và tài nguyên kỹ thuật
- Các công việc khác liên quan đến kỹ thuật và công nghệ
Câu hỏi
Tôi có thể tự tính dựa theo cách tính điểm định cư Úc trên không?
Có thể tự tính điểm hồ sơ của mình được. Bạn có thể sử dụng bảng điểm di trú trên để tự đánh giá số điểm của mình. Để đạt độ chính xác cao nhất, nếu cần, vui lòng điền vào biểu mẫu và chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tính điểm một cách chính xác nhất.
Tôi cần ít nhất bao nhiêu điểm để định cư Úc?
Để định cư tại Úc, bạn cần ít nhất 65 điểm trong thang điểm di trú. Có một trường hợp ngoại lệ, đó là đầu tư định cư tại bang nam Úc chỉ yêu cầu tối thiểu 55 điểm.
Định cư Úc cần IELTS bao nhiêu?
Khi định cư Úc, bạn được yêu cầu về kỹ năng ngôn ngữ thường được đánh giá thông qua các kỳ thi tiếng Anh, trong đó IELTS là một trong những lựa chọn phổ biến. Mức điểm IELTS yêu cầu có thể thay đổi tùy thuộc vào loại visa và yêu cầu cụ thể của từng chương trình.
- Visa định cư diện tay nghề: IELTS từ 6.0 trở lên
- Visa định cư diện đầu tư: IELTS từ 5.0 trở lên
Địa chỉ học IELTS uy tín cho người muốn định cư
TDP IELTS, một trong những đối tác uy tín của IELTS Định cư – Du học, là một trung tâm đào tạo IELTS cấp tốc với phương pháp độc quyền TDP IELTS 102. Trung tâm này đặc biệt tổ chức các khóa IELTS General dành riêng cho những người đang chuẩn bị cho việc chinh phục chứng chỉ và hoàn tất quá trình xin visa định cư trong thời gian ngắn, chỉ từ 1 đến 4 tháng. Dưới đây là một số ưu điểm của khóa học:
- Học cùng giáo viên Bản xứ – Cựu giám khảo IELTS và giáo viên IELTS 8.0+ với kiến thức sâu rộng.
- Cam kết đầu ra, mang lại sự an tâm tuyệt đối trong quá trình học.
- Tương tác trực tiếp được đảm bảo thông qua việc giới hạn số lượng học viên từ 3-5 người, cùng với tùy chọn học 1 kèm 1.
- Thời gian học linh hoạt và lộ trình cá nhân hóa theo phương pháp TDP IELTS 102, hứa hẹn tăng 1 level sau mỗi 1 tháng học (tương đương 102 giờ học).
- Hỗ trợ tận tâm và theo dõi chặt chẽ quá trình học với cơ sở vật chất hiện đại, tiêu chuẩn Premium.
Để đăng ký và nhận tư vấn về khóa học IELTS General – Định cư tại TDP, bạn có thể liên hệ trực tiếp qua hotline 0906682113 hoặc 0902805113, hoặc đăng ký thông tin qua form bên dưới.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN IELTS GENERAL – ĐỊNH CƯ MIỄN PHÍ
- Xem chi tiết: Khóa IELTS General – Định cư tại TDP IELTS và Review học viên TDP IELTS
Bài viết trên đây đã cung cấp thông tin thang điểm định cư Úc là gì, cách tính điểm định cư Úc, có yếu tố nào được xét trong thang điểm. Bên cạnh đó, IELTS Định cư – Du học cũng đưa đến bạn danh sách các nghề nghiệp được ưu tiên định cư Úc và giải đáp những câu hỏi phổ biến. Chúc bạn định cư Úc thành công nhé!